Các từ liên quan tới シュナイダー・クロイツナッハのレンズ製品一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
樹脂レンズ製マーカーランプ じゅしレンズせいマーカーランプ
đèn đánh dấu loại thấu kính nhựa