シュレーディンガーの猫
シュレーディンガーのねこ
☆ Danh từ
Con mèo của Schrödinger (là một thí nghiệm tưởng tượng, đôi khi được gọi là nghịch lý do nhà vật lý học người Ireland gốc Áo Erwin Schrödinger nghĩ ra vào năm 1935 khi tranh luận với Albert Einstein về cách hiểu Copenhagen trong cơ học lượng tử)

シュレーディンガーの猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シュレーディンガーの猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫の額 ねこのひたい
Nhỏ xíu; bé tẹo; chật hẹp (nhà cửa).
猫の目 ねこのめ
sự hay thay đổi; sự không kiên định.
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
雉猫 きじねこ
Mèo có lông vằn
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo