ショック療法
ショックりょうほう
☆ Danh từ
Liệu pháp co giật điện

ショック療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショック療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電気ショック療法 でんきショックりょうほう
liệu pháp sốc điện
インシュリンショック療法 インシュリンショックりょうほう インスリンショックりょうほう インシュリン・ショックりょうほう インスリン・ショックりょうほう
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ショック ショック
quần soóc
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc