Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叙利亜 シリア
Syria
シリア
nước Siri.
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.