Các từ liên quan tới シルエット (NHK影絵劇)
影絵 かげえ
bóng của bức tranh; bóng của người hay vật
シースシルエット シース・シルエット
sheath silhouette
hình bóng; cái bóng; hình chiếu; bóng dáng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
nhk教育テレビ NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
絵 え
bức tranh; tranh