Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シングル段取り
段取り だんどり
kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước
シングル シングル
đơn; lẻ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル幅 シングルはば
single width (of cloth; usu. 0.71 meters)
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)