段取り
だんどり「ĐOẠN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kế hoạch từng bước; việc lên kế hoạch theo từng bước
通訳
なしで
次
の
会議
の
段取
りをつける
Lên kế hoạch cho hội nghị tiếp theo mà không cần phiên dịch.
段取
りを
決
める
Lập kế hoạch theo từng bước
Việc nộp sưu thóc dưới thời Edo; ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp.

Bảng chia động từ của 段取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 段取りする/だんどりする |
Quá khứ (た) | 段取りした |
Phủ định (未然) | 段取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 段取りします |
te (て) | 段取りして |
Khả năng (可能) | 段取りできる |
Thụ động (受身) | 段取りされる |
Sai khiến (使役) | 段取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 段取りすられる |
Điều kiện (条件) | 段取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 段取りしろ |
Ý chí (意向) | 段取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 段取りするな |
段取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段取り
段取り時間 だん どりじ かん
thời gian chuẩn bị
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
段を取る だんをとる
để có một vành đai đen; để thu được một độ (trong võ juđô)