Các từ liên quan tới シンハラジャ森林保護区
森林保護 しんりんほご
sự bảo vệ rừng
保護林 ほごりん
rừng được bảo hộ
森林を保護する しんりんをほごする
kiểm lâm.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
森林保全 しんりんほぜん
sự bảo vệ rừng
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
森林 しんりん
rừng rú.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.