保護林
ほごりん「BẢO HỘ LÂM」
☆ Danh từ
Rừng được bảo hộ

保護林 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護林
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
森林保護 しんりんほご
sự bảo vệ rừng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
森林を保護する しんりんをほごする
kiểm lâm.
保管林 ほかんりん
quản lý rừng
保安林 ほあんりん
dự trữ rừng