Các từ liên quan tới シンフォニー豊田ビル
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
bản nhạc giao hưởng.
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà