Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クレオパトラ
Nữ hoàng ai cập cổ đại
カエサル シイザア シーザー セザール
Caesar
シーザー暗号 シーザーあんごー
mật mã caesar
クレオパトラの鼻 クレオパトラのはな
chiếc mũi của Cleopatra (ám chỉ thứ nhỏ bé nhưng có sức ảnh hưởng lớn)
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...