Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火災 かさい
bị cháy
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
事故機 じこき
tai nạn máy bay