Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
サイエンス サイエンス
khoa học; sự thuộc về khoa học.
シールド シールド
cái khiên.
非シールド ひシールド
không được bọc
シールド/ケーブル シールド/ケーブル
Thiết bị che chắn/ dây cáp
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction