支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.
店長 てんちょう
chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
支店網 してんもう
mạng lưới chi nhánh.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá