Các từ liên quan tới ジェニファー・ロペス 戦慄の誘惑
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
誘惑 ゆうわく
sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự cám dỗ
戦慄く わななく
Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
誘惑的 ゆうわくてき
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ
誘惑物 ゆうわくもの ゆうわくぶつ
(một) cò mồi
戦々慄々 せんせんりつりつ
run lẩy bẩy; run như cầy sấy
誘惑する ゆうわく ゆうわくする
dẫn dụ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.