Các từ liên quan tới ジェネリック家電製品大賞
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家電製品 かでんせいひん
điện tử tiêu dùng, đồ gia dụng
ジェネリック品 ジェネリックひん
sản phẩm chung, sản phẩm giống nhau
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
電気製品 でんきせいひん
Hàng điện tử
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị