Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
サムホイール サム・ホイール
bánh lật
ジェリー
thạch.
サム
tổng.
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...