Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェリーの仕返し
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
仕返し しかえし
sự trả thù, sự trả đũa
thạch.
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
仕返しする しかえしする
báo thù
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
ゼリービーンズ ジェリービーンズ ゼリー・ビーンズ ジェリー・ビーンズ
Kẹo Jelly Bean
返し かえし
đảo ngược, trả lại