Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェリーの夢遊病
夢遊病 むゆうびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
夢遊病者 むゆうびょうしゃ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
夢遊症 むゆーしょー
chứng mộng du
thạch.
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí