Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェンダー ジェンダー
giới tính
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
ジェンダーギャップ ジェンダー・ギャップ
khoảng cách giới
トランスジェンダー トランス・ジェンダー
người chuyển giới
ジェンダーバランス ジェンダー・バランス
gender balance
ジェンダーフリー ジェンダー・フリー
gender equality
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt