Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェームスほたて
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
本立て ほんたて
miếng kẹp sách
掘っ立て ほったて
erection of a pillar by sinking it directly into the ground
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm
bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng, nghĩa Mỹ) đứng thẳng, làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa, đàn chim, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng ; sự ửng hồng, sự tràn đầy; sự phong phú, sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ, trên đà thắng lợi, thừa thắng, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng; ánh lên ; đỏ bừng, ửng hồng, giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng; làm ánh lên, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung