掘っ立て
ほったて「QUẬT LẬP」
☆ Danh từ
Erection of a pillar by sinking it directly into the ground

掘っ立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘っ立て
掘っ立て柱 ほったてばしら
pillar sunk into the ground
掘っ立て小屋 ほったてごや
lán trại, lều đơn sơ nhỏ
立てかける 立てかける
dựa vào
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
表立って おもてだって
công khai
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.