Các từ liên quan tới ジェームス・ハミルトン・バラ
ハミルトン ハミルトン
<span style="background-color: rgb(236, 240, 245);">Công ty đồng hồ Hamilton</span>
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Rosaceae (plant family), rose
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ釘 バラくぎ
đinh rời
バラ肉 バラにく
Thịt ba chỉ, thịt ba rọi
バラ用 バラよう
Dành cho hoa hồng.
バラ目 バラもく
Rosales (order of plants)