Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラ用
バラよう
Dành cho hoa hồng.
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Rosaceae (plant family), rose
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ釘 バラくぎ
đinh rời
バラ肉 バラにく
Thịt ba chỉ, thịt ba rọi
バラ目 バラもく
Rosales (order of plants)
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
「DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích