バラ釘
バラくぎ「ĐINH」
☆ Danh từ
Đinh rời
バラ釘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バラ釘
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
シクネスゲージ(バラ) シクネスゲージ(バラ)
Đo độ cong (cái)
バラ科 バラか
Rosaceae (plant family), rose
釘 くぎ
đanh
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ肉 バラにく
Thịt ba chỉ, thịt ba rọi
バラ用 バラよう
Dành cho hoa hồng.