Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計量経済学 けいりょうけいざいがく
môn kinh tế lượng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
ハミルトン ハミルトン
<span style="background-color: rgb(236, 240, 245);">Công ty đồng hồ Hamilton</span>
計画経済 けいかくけいざい
nền kinh tế có kế hoạch.