Các từ liên quan tới ジェームズ・バトラー (第2代オーモンド公)
butler
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
小数点第2位 しょうすうてんだいにい
số thập phân thứ 2
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5