Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジエチルエーテル ジエチル・エーテル
diethyl ether
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
水銀 すいぎん
thủy ngân.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)