Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジッグ ジグ ジッグ
nhảy
治具 じぐ ジグ
JIG, dụng cụ gá
とと とっと
cá
とっとと
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
べとべと べとべと
Dính
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)