治具
じぐ ジグ「TRÌ CỤ」
Đồ gá
☆ Danh từ
JIG, dụng cụ gá

治具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治具
塗装治具 とそうじぐ
dụng cụ sơn
溶接治具その他 ようせつじぐそのほか
Các dụng cụ hàn và các thiết bị khác.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
具 ぐ
dụng cụ