ジストロフィー
☆ Danh từ
Sự loạn dưỡng [y học].

ジストロフィー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジストロフィー
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
外陰ジストロフィー がいいんジストロフィー
nhiễm khuẩn đường âm hộ
神経軸索ジストロフィー しんけーじくさくジストロフィー
hội chứng loạn dưỡng thần kinh
副腎白質ジストロフィー ふくじんはくしつジストロフィー
loạn dưỡng chất trắng thượng thận
筋緊張性ジストロフィー すじきんちょうせいジストロフィー
bệnh loạn dưỡng cơ
Fuchs角膜内皮ジストロフィー Fuchsかくまくないひジストロフィー
Fuchs’ Endothelial Dystrophy
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ