Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
時時 ときどき
Đôi khi
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
時分時 じぶんどき
giờ ăn