Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
キャリー
nhớ sang
vali
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
ジム
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
キャリービット キャリー・ビット
bit mang sang
キャリーバッグ キャリー・バッグ
trường hợp nhỏ với bánh xe, vali kéo tay
鍋用キャリー なべようキャリー
xe đẩy để di chuyển và vận chuyển nồi