Các từ liên quan tới ジャカルタ都市高速鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
Jakarta
高架鉄道 こうかてつどう
đường sắt cầu cạn, đường sắt trên cao
高速道路 こうそくどうろ
đường cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.