Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャカード織機
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ジャカード織 ジャカードお
jacquard dệt
ジャカード機 ジャカードき
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
ジャカード ジャガード
Jacquard (khung cửi, vải)
織機 しょっき
máy dệt
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực