Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャコビニ流星群
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
ペルセウス座流星群 ペルセウスざりゅうせいぐん
Perseids (là một trận mưa sao băng liên hoàn liên quan đến sao chổi Swift – Tuttlepresent)
星群 せいぐん
mô hình các ngôi sao
獅子座流星群 ししざりゅうせいぐん
mưa sao băng Leonids
流星 りゅうせい
sao băng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch