流星体
りゅーせーたい「LƯU TINH THỂ」
Một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流星体
流星 りゅうせい
sao băng
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
流体 りゅうたい
Lưu chất (thuật ngữ chung cho những chất dễ dàng thay đổi từ thể lỏng sang thể khí khi có sự tác động từ bên ngoài)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流星雨 りゅうせいう
mưa sao băng