Các từ liên quan tới ジャスティス・リーグ:アトランティスの進撃
ジャスティス ジャスティス
Sự công bằng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進撃 しんげき
tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
快進撃 かいしんげき
steady advance, carrying all before one
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
hội; liên đoàn; liên minh.