Các từ liên quan tới ジャスト (ブランド)
sự vừa đúng; sự vừa đủ, đúng lúc
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
ブランド化 ブランドか
thương hiệu hóa
ジャストウィンドウ ジャスト・ウィンドウ
Just Window
ジャストクロック ジャスト・クロック
internal clock that is always correct
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp
ジャストサイズ ジャスト・サイズ
correct size, perfect size
ジャストミート ジャスト・ミート
người đánh bắt chính giữa quả bóng với lõi gậy và đánh nó