Các từ liên quan tới ジャスト (ブランド)
sự vừa đúng; sự vừa đủ, đúng lúc
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu
ジャストウィンドウ ジャスト・ウィンドウ
Just Window
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp
ジャストミート ジャスト・ミート
người đánh bắt chính giữa quả bóng với lõi gậy và đánh nó
ジャストクロック ジャスト・クロック
internal clock that is always correct
ジャストサイズ ジャスト・サイズ
kích thước phù hợp; kích cỡ vừa vặn
ジャストインタイム ジャスト・イン・タイム
chỉ trong thời gian