Các từ liên quan tới ジャックス (信販)
信販 しんぱん
những hàng bán trên (về) sự gửi
信販会社 しんぱんがいしゃ しんぱんかいしゃ
công ty phát hành thẻ tín dụng
通信販売 つうしんはんばい
đặt hàng từ xa, bán hàng online
信用販売 しんようはんばい
bán chịu.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.