Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh
転生 てんせい てんしょう
luân hồi
女神子 めみこ
nữ pháp sư trẻ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.