Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャッジメント
judgement, judgment
いちゃいちゃ
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
むちゃ食い障害 むちゃくいしょーがい
rối loạn ăn uống vô độ
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちゃちゃ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.