Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワ島
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (ngôn ngữ lập trình)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ジャワ語 ジャワご
tiếng Java (là ngôn ngữ của người Java tại miền đông và trung đảo Java, Indonesia)
ジャワマングース ジャワ・マングース
cầy lỏn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ジャワ犀 ジャワさい ジャワサイ
tê giác Java, tê giác một sừng
島島 しまとう
những hòn đảo