Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャワ島中部地震
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
中部地方 ちゅうぶちほう
Vùng Chubu của Nhật Bản
中震 ちゅうしん
trung chấn, cơn động đất vừa (khoảng 4 độ Richter)
ジャワ ジャバ ジャヴァ
Java (programming language)