Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中地震
ちゅうじしん
trận động đất trung bình
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
中震 ちゅうしん
trung chấn, cơn động đất vừa (khoảng 4 độ Richter)
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
「TRUNG ĐỊA CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích