Các từ liên quan tới ジャングル・スウィング
スウィング スウィング
lung lay, rung lắc
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
スイング スウィング スイング
nhạc swing.
ゴルフスウィング ゴルフ・スウィング
Động tác đánh bóng trong golf (chuẩn bị, vung gậy ra sau, chuyển động xuống, đánh bóng, và kết thúc động tác) (golf swing)
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
rừng bê tông (khu đô thị hoặc khu dân cư có những tòa nhà được xây dựng từ bê tông hoặc các vật liệu tương tự với mật độ cao)
ジャングルキャット ジャングル・キャット
mèo ri
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
rừng nhựa đường (ám chỉ một thành phố lớn với nhiều tòa nhà bê tông và đường nhựa)