Các từ liên quan tới ジャングル・フィーバー
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
cơn sốt; bệnh sốt
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
rừng bê tông (khu đô thị hoặc khu dân cư có những tòa nhà được xây dựng từ bê tông hoặc các vật liệu tương tự với mật độ cao)
ジャングルキャット ジャングル・キャット
mèo ri
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
rừng nhựa đường (ám chỉ một thành phố lớn với nhiều tòa nhà bê tông và đường nhựa)