Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャングル黒べえ
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
ジャングルキャット ジャングル・キャット
jungle cat (Felis chaus)
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
concrete jungle
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
asphalt jungle
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
食べ応え たべごたえ
(cảm giác) no bụng, chắc bụng, ngang bụng
並べ替え ならべかえ
sự sắp xếp
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.