Các từ liên quan tới ジャングルTV 〜タモリの法則〜
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
法則 ほうそく
đạo luật
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ブルックの法則 ブルックのほうそく
định luật brook