繋ぐ
つなぐ「HỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Buộc vào; thắt; kết nối.

Từ đồng nghĩa của 繋ぐ
verb
Từ trái nghĩa của 繋ぐ
Bảng chia động từ của 繋ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繋ぐ/つなぐぐ |
Quá khứ (た) | 繋いだ |
Phủ định (未然) | 繋がない |
Lịch sự (丁寧) | 繋ぎます |
te (て) | 繋いで |
Khả năng (可能) | 繋げる |
Thụ động (受身) | 繋がれる |
Sai khiến (使役) | 繋がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繋ぐ |
Điều kiện (条件) | 繋げば |
Mệnh lệnh (命令) | 繋げ |
Ý chí (意向) | 繋ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 繋ぐな |
繋げる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 繋げる
繋ぐ
つなぐ
buộc vào
繋げる
つなげる
Sự kết nối